Có 2 kết quả:
猛兽 měng shòu ㄇㄥˇ ㄕㄡˋ • 猛獸 měng shòu ㄇㄥˇ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ferocious beast
(2) fierce animal
(2) fierce animal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ferocious beast
(2) fierce animal
(2) fierce animal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0